ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swash


swash /swɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác

động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh
  vỗ ì oàm (sóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…