EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swindle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swindle
swindle /'swindl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lừa đảo, sự bịp bợm
nội động từ
lừa đảo, bịp bợm
ngoại động từ
lừa, bịp
to swindle money out of somebody
→ lừa tiền của ai
← Xem thêm từ swimsuits
Xem thêm từ swindled →
Từ vựng liên quan
in
s
sw
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…