ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swindle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swindle


swindle /'swindl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lừa đảo, sự bịp bợm

nội động từ


  lừa đảo, bịp bợm

ngoại động từ


  lừa, bịp
to swindle money out of somebody → lừa tiền của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…