EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swindlingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swindlingly
swindlingly /'swindliɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lừa đảo, bịp bợm
← Xem thêm từ swindling
Xem thêm từ swine →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
s
sw
swindling
win
wind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…