EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swinish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swinish
swinish /'swainiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi
← Xem thêm từ swings
Xem thêm từ swinishness →
Từ vựng liên quan
in
is
ni
s
sh
sw
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…