EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sylph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sylph
sylph /silf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiên thần
thiếu nữ thon thả mảnh mai
← Xem thêm từ syllogize
Xem thêm từ sylphlike →
Từ vựng liên quan
lp
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…