EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Symmetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Symmetric
Symmetric
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đối xứng
← Xem thêm từ symmetalism
Xem thêm từ symmetric →
Từ vựng liên quan
ic
me
met
metric
ri
s
symmetric
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…