ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symmetrise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symmetrise


symmetrise /'simitraiz/ (symmetrise) /'simitraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…