EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symmetrize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symmetrize
symmetrize /'simitraiz/ (symmetrise) /'simitraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đối xứng
@symmetrize
đối xứng hoá
← Xem thêm từ symmetrization
Xem thêm từ symmetrophobia →
Từ vựng liên quan
me
met
metrize
ri
s
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…