ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symphonious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symphonious


symphonious /sim'founiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…