EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symphonious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symphonious
symphonious /sim'founiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm
← Xem thêm từ symphonies
Xem thêm từ symphoniously →
Từ vựng liên quan
ho
hon
iou
mp
ni
on
ou
phon
s
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…