ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ symphonist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng symphonist


symphonist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người sáng tác nhạc giao hưởng
  người trong ban nhạc giao hưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…