ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synchro-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synchro-


synchro-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời
  hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…