EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synchro-transmitter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synchro-transmitter
synchro-transmitter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy phát đồng bộ
← Xem thêm từ synchro-
Xem thêm từ synchrocyclotron →
Từ vựng liên quan
an
ch
er
it
itt
mi
mitt
ra
ran
s
smit
sync
synchro
trans
transmit
transmitter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…