EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synchrocyclotron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synchrocyclotron
synchrocyclotron /'siɳkrou'saiklətrɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Xincrôxinclôtron
← Xem thêm từ synchro-transmitter
Xem thêm từ synchroflash →
Từ vựng liên quan
ch
clot
cyclotron
lo
lot
oc
on
ot
roc
s
sync
synchro
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…