ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syndactylous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syndactylous


syndactylous /sin'dæktil/ (syndactylous) /sin'dæktiləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có ngón dính nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…