EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndactylous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndactylous
syndactylous /sin'dæktil/ (syndactylous) /sin'dæktiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có ngón dính nhau
← Xem thêm từ syndactyll
Xem thêm từ syndactyly →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
lo
ou
s
syndactyl
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…