EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syndactyly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syndactyly
syndactyly
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tật liền ngón; dính ngón
← Xem thêm từ syndactylous
Xem thêm từ syndesis →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
s
syndactyl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…