ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synodal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synodal


synodal /'sinədəl/ (synodic) /si'nɔdik/ (synodical) /si'nɔdikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hội nghị tôn giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…