EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synoecete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synoecete
synoecete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sâu bọ sống yên ổn trong tổ kiến
← Xem thêm từ synods
Xem thêm từ synoecious →
Từ vựng liên quan
ce
cet
ec
no
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…