ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synonymise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synonymise


synonymise /si'nɔnimaiz/ (synonymise) /si'nɔnimaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…