ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ta-ta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ta-ta


ta-ta /'tæ'tɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  buây gioác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…