EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabac
tabac
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh
← Xem thêm từ tab
Xem thêm từ tabard →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ac
ba
t
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…