EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
table-tennis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
table-tennis
table-tennis
Phát âm
Ý nghĩa
<thể> bóng bàn
← Xem thêm từ table-talk
Xem thêm từ table-tomb →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
en
is
ni
t
ta
tab
table
ten
tennis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…