EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabloids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabloids
tabloid /'teblɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên thuốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)
tính từ
thu gọn, vắn vắt
tabloid newspaper
→ bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
news in tabloid form
→ tin tức vắn tắt
← Xem thêm từ tabloid
Xem thêm từ taboo →
Từ vựng liên quan
ab
bl
id
lo
t
ta
tab
tabloid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…