ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabula

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabula


tabula

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều tabulae
  (sử học) tấm bảng con để viết
  (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…