ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tackily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tackily


tackily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)
  <Mỹ><thgt> không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…