EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tact
tact /tækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khéo xử, tài xử trí
to have great tact
→ rất thiệp, rất khéo xử
tact and address
→ cách xử xử lịch thiệp
without tact
→ không khéo léo, sống sượng
@tact
tác nhịp
← Xem thêm từ tacpoint
Xem thêm từ tactful →
Từ vựng liên quan
ac
act
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…