ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tact

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tact


tact /tækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khéo xử, tài xử trí
to have great tact → rất thiệp, rất khéo xử
tact and address → cách xử xử lịch thiệp
without tact → không khéo léo, sống sượng

@tact
  tác nhịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…