EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tagetes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tagetes
tagetes /tə'dʤi:ti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cúc vạn thọ
← Xem thêm từ tag day
Xem thêm từ tagged →
Từ vựng liên quan
age
get
t
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…