EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tail-base
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tail-base
tail-base /'teilbeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu xương cụt (người)
phao câu (gà)
← Xem thêm từ tail
Xem thêm từ tail-board →
Từ vựng liên quan
ai
ail
as
ba
base
se
t
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…