ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tail-base

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tail-base


tail-base /'teilbeis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu xương cụt (người)
  phao câu (gà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…