ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take off


take off

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…