ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ take-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng take-out


take-out

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mua mang về (thức ăn)
* danh từ
  cửa hàng bán thức ăn mang về
  bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…