EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
talon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
talon
talon /'tælən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
móng, vuốt (chim mồi)
gốc (biên lai, séc...)
bài chia còn dư
← Xem thêm từ talmud
Xem thêm từ talons →
Từ vựng liên quan
lo
on
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…