ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ talon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng talon


talon /'tælən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  móng, vuốt (chim mồi)
  gốc (biên lai, séc...)
  bài chia còn dư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…