EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tampion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tampion
tampion /'tæmpiən/ (tompion) /'tɔmpiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nút miệng súng
← Xem thêm từ tamping
Xem thêm từ tampon →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ion
mp
on
pi
t
ta
tamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…