ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tapis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tapis


tapis /'tæpi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm thảm
to come (be) on the tapis
  được đưa ra bàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…