ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teenier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teenier


teeny /'ti:ni/ (teeny-weeny) /'ti:ni'wi:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

 weeny)
/'ti:ni'wi:ni/

tính từ


  (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…