EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tempering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tempering
tempering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tôi (thép)
(kiến trúc) sự trộn vữa
sự hoà trộn; sự xáo trộn
← Xem thêm từ temperer
Xem thêm từ tempers →
Từ vựng liên quan
em
er
erin
in
mp
pe
per
peri
ri
ring
t
tem
temp
temper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…