ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tempering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tempering


tempering

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tôi (thép)
  (kiến trúc) sự trộn vữa
  sự hoà trộn; sự xáo trộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…