ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tempt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tempt


tempt /tempt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xúi, xúi giục
to tempt someone to evil → xúi ai làm điều ác
  cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
to tempt the appetite → làm cho thèm ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…