EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tempt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tempt
tempt /tempt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xúi, xúi giục
to tempt someone to evil
→ xúi ai làm điều ác
cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
to tempt the appetite
→ làm cho thèm ăn
← Xem thêm từ tempos
Xem thêm từ temptation →
Từ vựng liên quan
em
mp
pt
t
tem
temp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…