ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenner


tenner /'tenə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) giấy mười bảng (Anh); giấy mười đô la (Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…