EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tennis-ball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tennis-ball
tennis-ball /'tenisbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bóng quần vợt
← Xem thêm từ tennis
Xem thêm từ tennis-court →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
en
is
ni
t
ten
tennis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…