ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenuous


tenuous /'tenjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhỏ, mảnh (chỉ)
  ít, loãng (khí...)
  giản dị
  tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…