ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tepidity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tepidity


tepidity /'tepidnis/ (tepidity) /te'piditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất ấm, tính chất âm ấm
  (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…