EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terries
terry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )
← Xem thêm từ terriers
Xem thêm từ terrific →
Từ vựng liên quan
er
err
ri
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…