terrorise
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho khiếp sợ, khủng bố
hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )
* nội động từ
trở nên khiếp sợ
* ngoại động từ
làm cho khiếp sợ, khủng bố
hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )
* nội động từ
trở nên khiếp sợ