EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
texedo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
texedo
texedo /tʌk'si:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux)
← Xem thêm từ Teutons
Xem thêm từ text →
Từ vựng liên quan
do
ex
exe
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…