EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
text-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
text-hand
text-hand /'teksthænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết to ((như) text)
← Xem thêm từ text
Xem thêm từ text-write →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ex
ext
ha
han
hand
t
text
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…