Kết quả #1
Threshold
Phát âm
Xem phát âm Threshold »Ý nghĩa
(Econ) Ngưỡng.
+ Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.
Kết quả #2
threshold /'θreʃhould/
Phát âm
Xem phát âm threshold »Ý nghĩa
danh từ
ngưỡng cửa
to lay a sin a another's threshold → đổ tội cho người khác
bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life → đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution → bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century → bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) ngưỡng
@threshold
mức; ngưỡng
resolution t. ngưỡng giải
signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu Xem thêm threshold »