ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ threshold analysi 124612 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Threshold

Phát âm

Xem phát âm Threshold »

Ý nghĩa

  (Econ) Ngưỡng.
+ Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.

Xem thêm Threshold »
Kết quả #2

threshold /'θreʃhould/

Phát âm

Xem phát âm threshold »

Ý nghĩa

danh từ


  ngưỡng cửa
to lay a sin a another's threshold → đổ tội cho người khác
  bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life → đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution → bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century → bước vào một thế kỷ mới
  (tâm lý học) ngưỡng

@threshold
  mức; ngưỡng
  resolution t. ngưỡng giải
  signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu

Xem thêm threshold »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…