ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ threshold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng threshold


threshold /'θreʃhould/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngưỡng cửa
to lay a sin a another's threshold → đổ tội cho người khác
  bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life → đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution → bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century → bước vào một thế kỷ mới
  (tâm lý học) ngưỡng

@threshold
  mức; ngưỡng
  resolution t. ngưỡng giải
  signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…