EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throng
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throng
throng /θrɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đám đông
ngoại động từ
xúm đông, xúm quanh; làm chật ních
thronged withn people
→ đông người xúm quanh, chật ních những người
nội động từ
tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních
← Xem thêm từ thrones
Xem thêm từ thronged →
Từ vựng liên quan
on
t
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…