EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thumped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thumped
thump /θʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả đấm, quả thụi
ngoại động từ
đấm, thụi, thoi
to thump the door
→ đấm cửa
nội động từ
đánh, đập mạnh
the heart was thumping
→ tim đang đập mạnh
to thump the (a) cushion
khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
← Xem thêm từ thump
Xem thêm từ thumper →
Từ vựng liên quan
hum
hump
humped
mp
pe
ped
t
thump
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…