to-and-fro
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều tos and fros
sự lắc lư; sự giao động
the to and fro of a pendulum →dao động của con lắc
sự đi qua đi lại
sự cãi cọ; sự đôi co
* tính từ
lắc lư; chao qua chao lại
* danh từ số nhiều tos and fros
sự lắc lư; sự giao động
the to and fro of a pendulum →dao động của con lắc
sự đi qua đi lại
sự cãi cọ; sự đôi co
* tính từ
lắc lư; chao qua chao lại