ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ token

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng token


token /'toukən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu hiệu, biểu hiện
as a token of our gratitude → như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
  vật kỷ niệm, vật lưu niệm
I'll keep it as a token → tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
  bằng chứng, chứng
token payment → món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
by toke
by the same token
more by token
  vả lại; ngoài ra; thêm vào đó
  vì thế cho nên
in token of
  để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…