EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tommy-rot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tommy-rot
tommy-rot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý
← Xem thêm từ tommy rot
Xem thêm từ tommy-shop →
Từ vựng liên quan
my
om
ot
rot
t
to
tom
tommy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…